* Giá trên đã bao gồm điều khiển dây BRC2E61
* Điều khiển từ xa BRC4C64-9 + 1.300.000 VNĐ
* 2 mã dàn nóng sử dụng 2 loại nguồn điện khác nhau:
Dàn nóng 1 pha có mã RNQ26MV19
Dàn nóng 3 pha có mã RNQ26MY1
ĐHKK Daikin nối ống gió tĩnh áp suất tĩnh trung bình1 chiều, 26.000 BTU/H – FDMNQ26MV1/RNQ26MV19/BRC2E61
Máy điều hòa nối ống gió Daikin giấu trần FDMNQ26MV1/RNQ26MV19 áp suất tĩnh trung bình được lắp đặt cho không gian rộnghơn. Điều hòa giấu trần Daikin FDMNQ26MV1 loại 1 chiều, công suất 26.000BTU sử dụng môi chất làm lạnh mới gas R410A dànlạnh có thể lắp đặt bên trong trần và không khí lạnh được cấp đến mọi nơi thông qua ống gió.
Điều khiển điều hướng từ xa dễ sử dụng với tính năng lập lịch hàng tuần
Đơn giản, thiết kế hiện đại với màu trắng tươi phù hợp với mọi thiết kế nội thất.
Dễ sử dụng và vận hành mượt mà bằng cách làm theo chỉ dẫn
Cánh tản nhiệt dàn nóng được xử lý chống ăn mòn
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Vận hành êm ái
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Dễ dàng lắp đặt và bảo dưỡng
Môi chất lạnh nạp sẵn đến 15m ống (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Dễ bố trí nhờ nối ống theo 4 hướng (Áp dụng với model RNQ30-48M).
Thoải mái trong cách bố trí
Hệ thống ống gió cho phép bố trí hiệu quả nhất các miệng gió, phù hợp với bố trí trong phòng
Khoang hút gió hồi chuẩn phía sau giúp việc nối ống gió đơn giản hơn
Vận hành êm:
Tốc độ quạt có thể điều chỉnh: Cao/Thấp
Đấu nối ống nước xả có thể thực hiện bên trong máy. Ống môi chất lạnh và ống nước xả có chung đầu ra
THông số kỹ thuật
MODEL | FDMNQ26MV1/RNQ26MV19 | |
Công suất định mức | kW | 7.6 |
Btu/h | 26.000 | |
Nguồn điện | 1 pha, 220V, 50Hz | |
Điện năng tiêu thụ | W | 2.62 |
DÀN LẠNH | FDMNQ26MV1 | |
Độ ồn ( cao/thấp) | 42/38 | |
Kích thước (CxRxD) | mm | 305×1.350×680 |
Khối lượng | kg | 43 |
DÀN NÓNG | RNQ26MV19 | |
Màu vỏ máy | Trắng ngà | |
Máy nén | Loại | Kiểu quay dạng kín |
Môi chất lạnh | Loại | R410A |
Khối lượng nạp | kg | 2.0 |
Độ ồn | dB(A) | 54 |
Kích thước (CxRxD) | mm | 735x825x300 |
Khối lượng | kg | 56 |
Ống kết nối | Lỏng (mm) | Ø 9.5 |
Hơi (mm) | Ø 15.9 | |
Nước xả (mm) | Ø 18 | |
Chiều dài tối đa | m | 30 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 20 |