* Giá trên đã bao gồm điều khiển dây BRC2E61
* Điều khiển từ xa BRC4C64-9 + 1.300.000 VNĐ
ĐHKK Daikin nối ống gió áp suất tĩnh thấp 1 chiều, 21.000 BTU/H – FDBNQ21MV1V/RNQ21MV1V/BRC2E61
Daikin đáp ứng mọi nhu cầu khách hàng với dãy sản phẩm đa dạng phong phú nhiều chủng loại (Dàn lạnh cassette âm trần, dàn lạnh áp trần, dàn lạnh nối ống gió, dàn lạnh tủ đứng đặt sàn) và nguồn điện (1 pha và 3 pha)
Để nâng cao độ bền bằng cách cải thiện khả năng chịu đựng ăn mòn do muối và ô nhiễm không khí, dàn trao đổi nhiệt được xử lý chống ăn mòn (đã được xử lý sơ bộ bằng acryl) được sử dụng cho dàn trao đổi nhiệt tại dàn nóng.
Tùy vào từng chủng loại dàn lạnh mà độ ồn giao động từ 32 dB(A) đến 45 dB(A).
Dàn nóng vận hành ở mức độ ồn từ 48 dB(A) đến 58 dB(A).
Dữ liệu dựa trên “Ví dụ về các mức độ âm thanh”, Bộ Môi Trường Nhật Bản, 12/11/2002.
Phù hợp với chung cư, căn hộ, nhà riêng và khách sạn.
Thông số kỹ thuật (R-410A)
ên Model | Dàn lạnh | FDBNQ21MV1V | ||
Dàn nóng | V1 | RNQ21MV1V | ||
Y1 | - | |||
Nguồn điện | Dàn nóng | V1 | 1 Pha, 220–240 V, 50 Hz | |
Công suất làm lạnh điều hòa | kW | 6.2 | ||
Btu/h | 21,000 | |||
Công suất điện tiêu thụ | Làm lạnh | kW | 2.38 | |
COP | W/W | 2.6 | ||
Dàn lạnh | Độ ồn (Cao/Thấp) | dB(A) | 43/40 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 260 x 1,300 x 580 | ||
Dàn nóng | Độ ồn | dB(A) | 52 | |
Kích thước (Cao x Rộng x Dày) | mm | 595 x 845 x 300 | ||
Kích cỡ đường ống | Lỏng | mm | o/ 6.4 | |
Hơi | mm | o/ 15.9 | ||
Chiều dài đường ống tối đa | m | 30 | ||
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 |